BẢNG GIÁ CƯỚC DỊCH VỤ TRUY NHẬP INTERNET BĂNG RỘNG
VNPT Hải Dương niêm yết các Bảng giá cước dịch vụ băng rộng
BẢNG GIÁ CƯỚC DỊCH VỤ TRUY NHẬP INTERNET BĂNG RỘNG
Tên doanh nghiệp: Trung tâm kinh doanh VNPT – Hải Dương
Dịch vụ |
Gói cước |
Hình thức thanh toán giá cước |
Đối tượng sử dụng dịch vụ |
Tốc độ cam kết (Mb/s) |
Giá cước dịch vụ/ tháng (VNĐ) |
Chi phí lắp đặt (VNĐ) |
Thiết bị (VNĐ) |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tải xuống |
Tải lên |
Truy nhập Internet |
Truyền hình (nếu có) |
Điện thoại (nếu có) |
Tổng cộng |
Cài đặt |
Lắp đặt đường dây |
Chi phí khác (nếu có) |
Tổng cộng |
Loại thiết bị |
Giá thuê (đặt cọc) |
|||||||
Trong nước |
Quốc tế |
Trong nước |
Quốc tế |
|||||||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
||
Dịch vụ ADSL (cáp đồng) |
Gói cước Mega Basic |
Trả sau hàng tháng |
Cá nhân, hộ gia đinh, |
7Mbps |
Không cam kết |
640 Kbps |
Không cam kết |
150.000 |
|
250.000 |
Cho mượn Modem |
|
||||||
Trả trước 3 tháng |
7Mbps |
640 Kbps |
135.000 |
|
250.000 |
|||||||||||||
Trả trước 7 tháng |
7Mbps |
640 Kbps |
128.572 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 15 tháng |
7Mbps |
640 Kbps |
120.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 23 tháng |
7Mbps |
640 Kbps |
117.392 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Gói cước Mega Easy |
Trả sau hàng tháng |
Cá nhân, hộ gia đinh, |
9Mbps |
Không cam kết |
640 Kbps |
Không cam kết |
250.000 |
|
|
|
|
250.000 |
|
|
|
|||
Trả trước 3 tháng |
9Mbps |
640 Kbps |
225.000 |
|
|
|
|
250.000 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 7 tháng |
9Mbps |
640 Kbps |
214.286 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 15 tháng |
9Mbps |
640 Kbps |
200.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 23 tháng |
9Mbps |
640 Kbps |
195.653 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Gói cước MegaFamily |
Trả sau hàng tháng |
Cá nhân, hộ gia đinh nhỏ |
12Mbps |
|
640 Kbps |
|
350.000 |
|
|
|
|
250.000 |
|
|
|
|||
Dịch vụ FiberVNN (cáp quang)
Dịch vụ FiberVNN (cáp quang)
|
Trả trước 3 tháng |
12Mbps |
640Kbps |
315.000 |
|
|
|
|
250.000 |
|
|
|
|
|||||
Trả trước 7 tháng |
12Mbps |
640Kbps |
300.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 15 tháng |
12Mbps |
640Kbps |
280.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 23 tháng |
12Mbps |
640Kbps |
273.914 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Gói cước Fiber15 |
Trả sau hàng tháng |
Cá nhân, hộ gia đình |
15Mbps |
Không cam kết |
15Mbps |
Không cam kết |
150.000 |
|
250.000 |
Cho mượn Modem quang
Cho mượn Modem quang
|
|
|||||||
Trả trước 3 tháng |
15Mbps |
15Mbps |
135.000 |
|
|
|
|
250.000 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 6 tháng |
15Mbps |
15Mbps |
126.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 7 tháng |
15Mbps |
15Mbps |
128.572 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 12 tháng |
15Mbps |
15Mbps |
120.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 15 tháng |
15Mbps |
15Mbps |
120.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 23 tháng |
15Mbps |
15Mbps |
117.392 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Fiber16 |
Trả sau hàng tháng |
Cá nhân, hộ gia đình, |
16Mbps |
Không cam kết |
16M |
Không cam kết |
170.000 |
|
250.000 |
|
||||||||
Trả trước 3 tháng |
16Mbps |
16Mbps |
153.000 |
|
|
|
|
250.000 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 6 tháng |
16Mbps |
16Mbps |
142.800 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 7 tháng |
16Mbps |
16Mbps |
145.715 |
|
|
|
|
0 |
|
0 |
|
|||||||
Trả trước 12 tháng |
16Mbps |
16Mbps |
136.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 15 tháng |
16Mbps |
16Mbps |
136.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 23 tháng |
16Mbps |
16Mbps |
133.044 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Fiber20 |
Trả sau hàng tháng |
Cá nhân, gia đình |
20Mbps |
512Kbps |
20Mbps |
512Kbps |
190.000 |
|
|
|
|
250.000 |
|
|
|
|||
Trả trước 3 tháng |
20Mbps |
20Mbps |
171.000 |
|
|
|
|
250.000 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 6 tháng |
20Mbps |
20Mbps |
159.600 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 7 tháng |
20Mbps |
20Mbps |
162.858 |
|
|
|
|
0 |
|
|
Cho mượn Modem quang
|
|
||||||
Trả trước 12 tháng |
20Mbps |
20Mbps |
152.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 15 tháng |
20Mbps |
20Mbps |
152.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 23 tháng |
20Mbps |
20Mbps |
148.696 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Fiber26 |
Trả sau hàng tháng |
Cá nhân, hộ gia đình |
26Mbps |
512Kbps |
26Mbps |
512Kbps |
200.000 |
|
|
|
|
250.000 |
|
|
Cho mượn Modem quang
|
|
||
Dịch vụ FiberVNN (cáp quang)
|
Trả trước 3 tháng |
26Mbps |
26Mbps |
180.000 |
|
|
|
|
250.000 |
|
|
|
||||||
Trả trước 6 tháng |
26Mbps |
26Mbps |
168.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 7 tháng |
26Mbps |
26Mbps |
171.429 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 12 tháng |
26Mbps |
26Mbps |
160.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 15 tháng |
26Mbps |
26Mbps |
160.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 23 tháng |
26Mbps |
26Mbps |
156.522 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Fiber30 |
Trả sau hàng tháng |
Cá nhân, hộ gia đình |
30Mbps |
512Kbps |
30Mbps |
512Kbps |
230.000 |
|
|
|
|
250.000 |
|
|
Cho mượn Modem quang
|
|
||
Trả trước 3 tháng |
30Mbps |
30Mbps |
207.000 |
|
|
|
|
250.000 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 6 tháng |
30Mbps |
30Mbps |
193.200 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 7 tháng |
30Mbps |
30Mbps |
197.143 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 12 tháng |
30Mbps |
30Mbps |
184.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 15 tháng |
30Mbps |
30Mbps |
184 000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 23 tháng |
30Mbps |
30Mbps |
180.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Dịch vụ FiberVNN (cáp quang) |
Fiber40 |
Trả sau hàng tháng |
Cá nhân, hộ gia đình |
40Mbps |
512Kbps |
40Mbps |
512Kbps |
340.000 |
|
|
|
|
250.000 |
|
0 |
Cho mượn Modem quang
|
|
|
Trả trước 3 tháng |
40Mbps |
40Mbps |
306.000 |
|
|
|
|
250.000 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 6 tháng |
40Mbps |
40Mbps |
285.600 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 7 tháng |
40Mbps |
40Mbps |
291.429 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 12 tháng |
40Mbps |
40Mbps |
272.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 15 tháng |
40Mbps |
40Mbps |
272.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 23 tháng |
40Mbps |
40Mbps |
266.087 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
FiberNET |
Trả sau hàng tháng |
Cá nhân, hộ kinh doanh nhỏ |
60Mbps |
1M |
60Mbps |
1M |
800.000 |
|
|
|
|
250.000 |
|
|
Cho mượn Modem quang
|
|
||
Trả trước 3 tháng |
60Mbps |
60Mbps |
720.000 |
|
|
|
|
250.000 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 6 tháng |
60Mbps |
60Mbps |
672.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 7 tháng |
60Mbps |
60Mbps |
685.715 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 12 tháng |
60Mbps |
60Mbps |
640.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 15 tháng |
60Mbps |
60Mbps |
640.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Dịch vụ FiberVNN (cáp quang)
Dịch vụ FiberVNN (cáp quang)
Dịch vụ FiberVNN (cáp quang)
|
Trả trước 23 tháng |
60Mbps |
60Mbps |
626.087 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
||||||
Fiber80 |
Trả sau hàng tháng |
Cá nhân, hộ gia đình kinh doanh nhỏ |
80Mbps |
Không cam kết |
80Mbps |
Không cam kết |
1.200.000 |
|
|
|
|
250.000 |
|
|
Cho mượn Modem quang
|
|
||
Trả trước 3 tháng |
80Mbps |
80Mbps |
1.080.000 |
|
|
|
|
250.000 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 6 tháng |
80Mbps |
80Mbps |
1.008.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 7 tháng |
80Mbps |
80Mbps |
1.028.572 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 12 tháng |
80Mbps |
80Mbps |
960.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 15 tháng |
80Mbps |
80Mbps |
960.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 23 tháng |
80Mbps |
80Mbps |
939.131 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Fiber50 |
Trả sau hàng tháng |
Tổ chức DN |
50Mbps |
1Mbps |
50Mbps |
1Mbps |
650.000 |
|
|
|
|
500.000 |
|
|
Cho mượn Modem quang |
|
||
Trả trước 3 tháng |
585.000 |
|
|
|
|
500.000 |
|
|
|
|||||||||
Trả trước 6 tháng |
544.500 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||||
Trả trước 12 tháng |
520.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||||
Fiber70 |
Trả sau hàng tháng |
Tổ chức DN |
70Mbps |
1,5Mbps |
70Mbps |
1,5Mbps |
1.400.000 |
|
|
|
|
500.000 |
|
|
Cho mượn Modem quang |
|
||
Trả trước 3 tháng |
|
70Mbps |
|
70Mbps |
|
1.260.000 |
|
|
|
|
500.000 |
|
|
|
||||
Trả trước 6 tháng |
70Mbps |
70Mbps |
1.176.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 12 tháng |
70Mbps |
70Mbps |
1.120.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Fiber80 |
Trả hàng tháng |
Tổ chức DN |
80Mbps |
2Mbps |
80Mbps |
2Mbps |
2.000.000 |
|
|
|
|
500.000 |
|
|
Cho mượn Modem quang
|
|
||
Trả trước 3 tháng |
80Mbps |
80Mbps |
1.800.000 |
500.000 |
||||||||||||||
Trả trước 6 tháng |
80Mbps |
80Mbps |
1.680.000 |
0 |
||||||||||||||
Trả trước 12 tháng |
80Mbps |
80Mbps |
1.600.000 |
0 |
||||||||||||||
Fiber90 |
Trả hàng tháng |
Tổ chức DN |
90Mbps |
2Mbps |
90Mbps |
2Mbps |
3.000.000 |
500.000 |
Cho mượn Modem quang |
|
||||||||
Trả trước 3 tháng |
90Mbps |
90Mbps |
2.700.000 |
500.000 |
||||||||||||||
Trả trước 6 tháng |
90Mbps |
90Mbps |
2.520.000 |
0 |
||||||||||||||
Trả trước 12 tháng |
90Mbps |
90Mbps |
2.400.000 |
0 |
||||||||||||||
Fiber100 |
Trả hàng tháng |
Tổ chức DN |
100Mbps |
2Mbps |
100Mbps |
2Mbps |
4.000.000 |
500.000 |
Cho mượn Modem quang |
|||||||||
Trả trước 3 tháng |
100Mbps |
100Mbps |
3.600.000 |
500.000 |
||||||||||||||
Trả trước 6 tháng |
100Mbps |
100Mbps |
3.360.000 |
0 |
||||||||||||||
Trả trước 12 tháng |
100Mbps |
100Mbps |
3.200.000 |
0 |
||||||||||||||
Fiber100+ |
Trả hàng tháng |
Tổ chức DN |
100Mbps |
3Mbps |
100Mbps |
3Mbps |
6.000.000 |
500.000 |
Cho mượn Modem quang |
|||||||||
Trả trước 3 tháng |
100Mbps |
100Mbps |
5.400.000 |
500.000 |
||||||||||||||
Trả trước 6 tháng |
100Mbps |
100Mbps |
5.040.000 |
0 |
||||||||||||||
Trả trước 12 tháng |
100Mbps |
100Mbps |
4.800.000 |
0 |
||||||||||||||
Fiber120 |
Trả hàng tháng |
Tổ chức DN |
120Mbps |
3Mbps |
120Mbps |
3Mbps |
8.000.000 |
500.000 |
Cho mượn Modem quang |
|
||||||||
Trả trước 3 tháng |
120Mbps |
120Mbps |
7.200.000 |
|
|
|
|
500.000 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 6 tháng |
120Mbps |
120Mbps |
6.720.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 12 tháng |
120Mbps |
120Mbps |
6.400.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Fiber150 |
Trả hàng tháng |
Tổ chức DN |
150Mbps |
4Mbps |
150Mbps |
4Mbps |
12.000.000 |
|
|
|
|
500.000 |
|
|
Cho mượn Modem |
|
||
Trả trước 3 tháng |
150Mbps |
150Mbps |
10.800.000 |
|
|
|
|
500.000 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 6 tháng |
150Mbps |
150Mbps |
10.080.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 12 tháng |
150Mbps |
150Mbps |
9.600.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Start1 |
Trả trước 3 tháng |
KH tổ chức DN |
38Mbps |
512Kbps |
38Mbps |
512Kbps |
162.000 |
|
|
|
|
500.000 |
|
|
|
|||
Dịch vụ FiberVNN (cáp quang) |
Trả trước 6 tháng |
38Mbps |
38Mbps |
151.200 |
|
|
|
|
0 |
|
|
Cho mượn Modem |
|
|||||
Trả trước 12 tháng |
38Mbps |
38Mbps |
144.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Start2 |
Trả trước 3 tháng |
KH tổ chức DN |
58Mbps |
768Kbps |
58Mbps |
768Kbps |
324.000 |
|
|
|
|
500.000 |
|
|
|
|||
Trả trước 6 tháng |
58Mbps |
58Mbps |
302.400 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 12 tháng |
58Mbps |
58Mbps |
288.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
FiberVIP60 |
Trả sau hàng tháng |
KH tổ chức DN |
60Mbps |
2Mbps |
60Mbps |
2Mbps |
1.800.000 |
|
|
|
|
500.000 |
|
|
Cho mượn modem |
|
||
Trả trước 3 tháng |
60Mbps |
60Mbps |
1.620.000 |
|
|
|
|
500.000 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 6 tháng |
60Mbps |
60Mbps |
1.512.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 12 tháng |
60Mbps |
|
60Mbps |
|
1.440.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||
FiberVIP70
|
Trả sau hàng tháng |
KH tổ chức DN |
70Mbps |
2,5Mbps |
70Mbps |
2,5Mbps |
3.000.000 |
|
|
|
|
500.000 |
|
|
Cho mượn modem |
|
||
Trả trước 3 tháng |
70Mbps |
70Mbps |
2.700.000 |
|
|
|
|
500.000 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 6 tháng |
70Mbps |
70Mbps |
2.520.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 12 tháng |
70Mbps |
70Mbps |
2.400.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Dịch vụ FiberVNN (cáp quang) |
FiberVIP80 |
Trả sau hàng tháng |
KH tổ chức DN |
80Mbps |
3Mbps |
80Mbps |
3Mbps |
4.000.000 |
|
|
|
|
500.000 |
|
|
Cho mượn modem |
|
|
Trả trước 3 tháng |
80Mbps |
80Mbps |
3.600.000 |
|
|
|
|
500.000 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 6 tháng |
80Mbps |
80Mbps |
3.360.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 12 tháng |
80Mbps |
80Mbps |
3.200.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
FiberVIP90 |
Trả sau hàng tháng |
KH tổ chức DN |
90Mbps |
3Mbps |
90Mbps |
3Mbps |
6.000.000 |
|
|
|
|
500.000 |
|
|
Cho mượn modem |
|
||
Trả trước 3 tháng |
90Mbps |
90Mbps |
5.400.000 |
|
|
|
|
500.000 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 6 tháng |
90Mbps |
90Mbps |
5.040.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 12 tháng |
90Mbps |
90Mbps |
4.800.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
FiberVIP100 |
Trả sau hàng tháng |
KH tổ chức DN |
100Mbps |
4Mbps |
100Mbps |
4Mbps |
8.000.000 |
|
|
|
|
500.000 |
|
|
Cho mượn modem |
|
||
Trả trước 3 tháng |
100Mbps |
100Mbps |
7.200.000 |
|
|
|
|
500.000 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 6 tháng |
100Mbps |
100Mbps |
6.720.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 12 tháng |
100Mbps |
100Mbps |
6.400.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
|
FiberVIP150 |
Trả sau hàng tháng |
KH tổ chức DN |
150Mbps |
5Mbps |
150Mbps |
5Mbps |
16.000.000 |
|
|
|
|
500.000 |
|
|
Cho mượn modem |
|
|
Dịch vụ FiberVNN (cáp quang) |
Trả trước 3 tháng |
150Mbps |
150Mbps |
14.400.000 |
|
|
|
|
500.000 |
|
|
|
||||||
Trả trước 6 tháng |
150Mbps |
150Mbps |
13.440.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 12 tháng |
150Mbps |
150Mbps |
12.800.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
FiberVIP200 |
Trả sau hàng tháng |
KH tổ chức DN |
200Mbps |
6Mbps |
200Mbps |
6Mbps |
20.000.000 |
|
|
|
|
500.000 |
|
|
Cho mượn modem |
|
||
Trả trước 3 tháng |
200Mbps |
200Mbps |
18.000.000 |
|
|
|
|
500.000 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 6 tháng |
200Mbps |
200Mbps |
16.800.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
Trả trước 12 tháng |
200Mbps |
200Mbps |
16.000.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|||||||
FiberVIP300 |
Trả sau hàng tháng |
KH tổ chức DN |
300Mbps |
8Mbps |
300Mbps |
8Mbps |
30.000.000 |
|
|
|
|
500.000 |
|
|
Cho mượn modem |
|
||
Trả trước 3 tháng |
|
300Mbps |
|
300Mbps |
|
27.000.000 |
|
|
|
|
500.000 |
|
|
|
||||
Trả trước 6 tháng |
|
300Mbps |
|
300Mbps |
|
25.200.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
||||
Trả trước 12 tháng |
|
300Mbps |
|
300Mbps |
|
24.000.000 |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
||||
Cước địa chỉ IP tĩnh: 200.000 đồng/IP tĩnh; Block 6 IP tĩnh: 500.000 đồng/Block
GHI CHÚ:
Các doanh nghiệp cung cấp thông tin theo mẫu, công bố trên trang thông tin điện tử và tại địa Điểm kinh doanh, văn phòng dịch vụ, Điểm giao dịch công cộng của doanh nghiệp.
(1): Ghi rõ tên dịch vụ cung cấp bao gồm loại hình cụ thể cáp đồng (ADSL và cáp đồng trục) hoặc cáp quang và thời hạn của hợp đồng (3 tháng, 6 tháng, 12 tháng,...);
(3): Ghi rõ đối tượng sử dụng dịch vụ: Hộ gia đình, Doanh nghiệp vừa và nhỏ, Doanh nghiệp, Cơ quan, Điểm công cộng, …;
(4), (5), (6), (7): Tốc độ tải lên và tải xuống cam kết theo gói dịch vụ cung cấp;
(8), (9), (10), (11): Cước phí thu khách hàng hàng tháng không bao gồm thuế VAT;
Đối với các gói dịch vụ có thời hạn thanh toán cước trước lớn hơn 1 tháng, khai báo giá cước dịch vụ trung bình theo tháng;
(12): Tiền công cài đặt, thiết lập tham số hệ thống, thiết bị để bảo đảm hệ thống hoạt động;
(13), (14), (15): Nêu rõ chi phí lắp đặt mới kể cả việc thay cáp cũ bằng cáp mới tính từ bảng đấu dây (Main Distribution Frame - MDF) tới thiết bị kết cuối của người sử dụng;
(16): Chủng loại thiết bị được đi kèm theo hợp đồng cung cấp dịch vụ;
(17): Giá thiết bị tại thời Điểm cung cấp dịch vụ, nếu đặt cọc ghi rõ số tiền đặt cọc thu của khách hàng;
Doanh nghiệp có thể cung cấp bổ sung các thông tin khác liên quan (địa chỉ IP tĩnh, dịch vụ nội dung khác nếu có,...).
Tin mới hơn
- Mạng nào có tốc độ Internet wifi nhanh nhất Việt Nam?
- Ưu đãi khách hàng mới, VinaPhone tặng đến 50%, giá không đổi
- Chạm VNPT Money mang Tết về - Chạm để rinh ngay với tổng giải thưởng tới 1,5 tỷ đồng
- Mừng Tết Quý Mão nhận ngay lì xì siêu chất trên Truyền hình MyTV
- VNPT Hải Dương dừng in giấy biên nhận thanh toán từ kỳ cước thâng 09/2022
- Công bố quyết định bổ nhiệm Phó Giám đốc Viễn Thông Hải Dương
- Cơ hội trúng 300 Smart TV khi đăng ký truyền hình MyTV
- Nhận tới 15GB miễn phí với app My VNPT
Tin cũ hơn
- BẢNG CÔNG BỐ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ
- VNPT Hải Dương nhận Huân chương lao động hạng Nhất
- Sổ tay An toàn thông tin
- VNPT - VinaPhone Hải Dương tổ chức thành công Hội nghị Khách hàng 2018
- Nạp thẻ Vina, cơ hội trúng ngay Mazda 6 trị giá 899 triệu đồng
- TTKD VNPT – Hải Dương và Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch ký kết thỏa thuận hợp tác
- Phó Thủ tướng Vũ Đức Đam thăm gian hàng của TTKD VNPT Hải Dương tại Lễ hội Vải thiều Thanh Hà-Hải Dương 2018
- Công đoàn VNPT địa bàn Hải Dương tham gia liên hoan văn nghệ Công nhân viên chức tỉnh Hải Dương năm 2018